|
Do you understand this language? |
|
|
aing heeyu teeying naay Khong? |
|
Anh hiểu tiếng này không? |
|
|
We are here to help you. |
|
|
choong toy ah daay deh zoop aing |
|
Chúng tôi ở đây để giúp anh |
|
|
I do not understand your language. |
|
|
toy Khong heeyu teeying koo ah aing |
|
Tôi không hiểu tiếng của anh |
|
|
There is no one available who speaks this language. |
|
|
ah daay Khong kor ay beeyit noy teeying naay |
|
Ở đây không có ai biết nói tiếng này |
|
|
Try to answer my questions with "yes" or "no." |
|
|
ko gang jah laay noong kaw hoy koo ah toy bang "vang" hay "Khong" |
|
Cố gắng trả lời những câu hỏi của tôi bằng "Vâng" hay "Không" |
|
|
Move your head like this for "yes." |
|
|
lak kaay daw koo ah aing noo vaay Khee noy "vang" |
|
Lắc cái đầu của anh như vậy khi nói "vâng" |
|
|
Move your head like this for "no." |
|
|
lak kaay daw koo ah aing noo vaay Khee noy "Khong" |
|
Lắc cái đầu của anh như vậy khi nói "không" |
|
|
Do you know where you are? |
|
|
aing beeyit aing dang ah daw Khong? |
|
Anh biết anh đang ở đâu không? |
|
|
Are you thirsty? |
|
|
aing Khat new ak Khong? |
|
Anh khát nước không? |
|
|
Are you hungry? |
|
|
aing doy boong Khong? |
|
Anh đói bụng không? |
|