 |
|
 |
Your child is sick. |
 |
 |
korn koo ah aing bee been |
 |
Con của anh bị bịnh |
 |
 |
Your child is hurt. |
 |
 |
korn koo ah aing bee daw |
 |
Con của anh bị đau |
 |
 |
We need to care for your child. |
 |
 |
choong toy kan cham sok korn koo ah aing |
 |
Chúng tôi cần chăm sóc con của anh |
 |
 |
You need to let us keep your child here. |
 |
 |
aing kan deh choong toy zoo dooh ah bayr ah day |
 |
Anh cần để chúng tôi giữ đứa bé ở đây |
 |
 |
You may stay with your child. |
 |
 |
aing kor teh ah vuy korn koo ah aing |
 |
Anh có thể ở với con của anh |
 |
 |
Let us examine your child in private. |
 |
 |
deh choong toy Kham zeeying korn koo ah aing |
 |
Để chúng tôi khám riêng con của anh |
 |
 |
Your child will get better soon. |
 |
 |
korn koo ah aing sair maw Khoo eh laay |
 |
Con của anh sẽ mau khỏe lại |
 |
 |
This medicine will help your child. |
 |
 |
too ut naay sair zoop korn koo ah aing |
 |
Thuốc này sẽ giúp con của anh |
 |
 |
Did your child eat today? |
 |
 |
hom naay, korn koo ah aing kor an Khong? |
 |
Hôm nay, con của anh có ăn không? |
 |
 |
Did your child eat yesterday? |
 |
 |
hom kwa, korn koo ah aing kor an Khong? |
 |
Hôm qua, con của anh có ăn không? |
 |
 |
Has your child passed urine today? |
 |
 |
hom naay, korn koo ah aing kor dee teeyu choo ah? |
 |
Hôm nay, con của anh có đi tiểu chưa? |
 |
 |
Has your child passed any stool today? |
 |
 |
hom naay, korn koo ah aing kor dee kaw choo ah? |
 |
Hôm nay, con của anh có đi cầu chưa? |
 |
 |
Did your child pass any stool yesterday? |
 |
 |
hom kwa, korn koo ah aing kor dee kaw Khong? |
 |
Hôm qua, con của anh có đi cầu không? |
 |
 |
Has your child had any diarrhea? |
 |
 |
korn koo ah aing kor bee teeyu chaay Khong? |
 |
Con của anh có bị tiêu chảy không? |
 |
 |
Has your child been vomiting? |
 |
 |
korn koo ah aing kor bee oy Khong? |
 |
Con của anh có bị ói không? |
 |
 |
Your child looks healthy. |
 |
 |
korn koo ah aing jong Khoo eh |
 |
Con của anh trông khỏe |
 |
 |
Your child will be fine. |
 |
 |
korn koo ah aing sair Khoo eh |
 |
Con của anh sẽ khỏe |
 |
 |
Your child will be ill for a long time. |
 |
 |
korn koo ah aing sair bee been law |
 |
Con của anh sẽ bị bịnh lâu |
 |
 |
This illness will pass slowly, but your child's health will return completely. |
 |
 |
been naay sair law het, noong suk Khoo eh koo ah korn aing sair hoy fook ho an to an |
 |
Bịnh này sẽ lâu hết, nhưng sức khỏe của con anh sẽ hồi phục hoàn toàn |
 |
 |
Feed the child small portions every few hours. |
 |
 |
kak vaay teeying dong ho chor dooh ah bayr an mot it |
 |
Cách vài tiếng đồng hồ cho đứa bé ăn một ít |
 |
 |
Help your child drink this every few hours. |
 |
 |
kak vaay teeying dong ho chor dooh ah bayr oo ung kaay naay |
 |
Cách vài tiếng đồng hồ cho đứa bé uống cái này |
 |
 |
Feed this medicine to your child every four hours. |
 |
 |
kak boon teeying dong ho chor dooh ah bayr oo ung too uk naay |
 |
Cách bốn tiếng đồng hồ cho đứa bé uống thuốc này |
 |
 |
Allow your child to sleep. |
 |
 |
deh chor korn koo ah aing ngoo |
 |
Để cho con của anh ngủ |
 |
 |
You need to sleep as much as the child does. |
 |
 |
aing kan moo neeyu noo korn koo ah aing |
 |
Anh cần ngủ nhiều như con của anh |
 |
 |
Bring your child back here tomorrow. |
 |
 |
ngay maay, dem korn koo ah aing laay daay |
 |
Ngày mai, đem con của anh lại đây |
 |
 |
Bring your child back if there is no improvement by tomorrow. |
 |
 |
neh oo Khong kor zee hoy fook, ngay maay dem korn koo ah aing laay daay |
 |
Nếu không có gì hồi phục, ngày mai đem con của anh lại đây |
 |
 |
We will continue to follow the health of your child with you. |
 |
 |
choong toy sair teeyip took teh yu zoy suk Khoo eh koo ah korn aing vuy aing |
 |
Chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi sức khỏe của con anh với anh |
 |
|
|
 |