|
Can I do anything to help you? |
|
|
toy kor teh lam zee deh zoop aing? |
|
Tôi có thể làm gì để giúp anh? |
|
|
Come with me. |
|
|
dee vuy toy |
|
Đi với tôi |
|
|
I will try not to hurt you. |
|
|
toy sair ko gang Khong lam aing daw |
|
Tôi sẽ cố gắng không làm anh đau |
|
|
I am going to lift you. |
|
|
toy sair nung aing len |
|
Tôi sẽ nâng anh lên |
|
|
I am going to put a needle in your arm to give you medication. |
|
|
toy sair teem chor aing mot mooy too uk ah kan taay |
|
Tôi sẽ tiêm cho anh một mũi thuốc ở cánh tay |
|
|
I am sorry I hurt you. |
|
|
toy seen loy dah lam aing daw |
|
Tôi xin lỗi đã làm anh đau |
|
|
I must adjust the tube in your chest. |
|
|
toy faay cheen kaay ong ah nguk koo ah aing |
|
Tôi phải chỉnh cái ống ở ngực của anh |
|
|
I must change your dressings. |
|
|
toy faay taay bang chor aing |
|
Tôi phải thay băng cho anh |
|
|
I must cut your hair. |
|
|
toy faay kat tuk koo ah aing |
|
Tôi phải cắt tóc của anh |
|
|
I must give you a shave. |
|
|
toy faay kaaw zaw koo ah aing |
|
Tôi phải cạo râu của anh |
|
|
I must give you a suppository into your rectum. |
|
|
toy faay nyet veeyin too ak dan naay vaaw haaw mon koo ah aing deh nor dee vaaw zoo uk |
|
Tôi phải nhét viên thuốc đạn này vào hậu môn của anh để nó đi vào ruột |
|
|
I must give you an injection with a needle. |
|
|
toy faay teem chor aing mot mooy too uk |
|
Tôi phải tiêm cho anh một mũi thuốc |
|
|
I must make your bed. |
|
|
toy faay chaay zoo ung chor aing |
|
Tôi phải trải giường cho anh |
|
|
I must wash your hair. |
|
|
toy fay goy daw chor aing |
|
Tôi phải gội đầu cho anh |
|
|
I will help you dress. |
|
|
toy sair zoop aing mak kwan aw |
|
Tôi sẽ giúp anh mặc quần áo |
|
|
I will help you undress. |
|
|
toy sair zoop aing kaay kwan aw |
|
Tôi sẽ giúp anh cởi quần áo |
|
|
Put the gown on. |
|
|
mak aw cho ang dor vaaw |
|
Mặc áo choàng đó vào |
|
|
Put your arms around my shoulders. |
|
|
deh taay koo ah aing soong kwaing vaay toy |
|
Để tay của anh xung quanh vai tôi |
|
|
This medicine will take the pain away. |
|
|
too uk naay sair lam aing het daw |
|
Thuốc này sẽ làm anh hết đau |
|
|
This will help you feel better. |
|
|
nor sair zoop aing kam tay Khoo eh hun |
|
Nó sẽ giúp anh cảm thấy khỏe hơn |
|