 |
If we do not operate, you may die. |
 |
 |
neh oo choong toy Khong mo, aing kor teh bee chet |
 |
Nếu chúng tôi không mổ, anh có thể bị chết |
 |
 |
If we do not operate, you may lose this. |
 |
 |
neh oo choong toy Khong mo, aing kor teh bee mat kaay naay |
 |
Nếu chúng tôi không mổ, anh có thể bị mất cái này |
 |
 |
The operation is dangerous, but it is the only way to help you. |
 |
 |
moh zat ngoo yee hee yem, noon dor lah kak zoo ee nyat deh zoop aing |
 |
Mổ rất nguy hiểm, nhưng đó là cách duy nhất để giúp anh |
 |
 |
Do you understand that you need this surgery? |
 |
 |
aing kor heeyu zang aing kan moh Khong? |
 |
Anh có hiểu rằng anh cẩn mổ không? |
 |
 |
We will operate very carefully. |
 |
 |
choong toy sair moh zat kee |
 |
Chúng tôi sẽ mổ rất kỹ |
 |
 |
We want your permission before we operate on you. |
 |
 |
choong toy moon kor soo chap nan koo ah aing jew ak Khee choong toy moh chor aing |
 |
Chúng tôi muốn có sự chấp nhận của anh trước khi chúng tôi mổ cho anh |
 |
 |
May we operate on you? |
 |
 |
choong toy dew uk fep mo aing Khong? |
 |
Chúng tôi được phép mổ anh không? |
 |
 |
We will begin the operation as soon as we can. |
 |
 |
choong toy sair bat daaw moh ngaay Khee choong toy kor teh |
 |
Chúng tôi sẽ bắt đầu mổ ngay khi chúng tôi có thể |
 |
 |
This medicine will make you sleep. |
 |
 |
too ak naay sair lam chor aing ngoo |
 |
Thuốc này sẽ làm cho anh ngủ |
 |
 |
Have you had any surgeries? |
 |
 |
aing dah toong bee moh chooh ah? |
 |
Anh đã từng bị mổ chưa? |
 |