 |
You have been hurt. |
 |
 |
aing dah bee daw |
 |
Anh đã bị đau |
 |
 |
We are all working to help you. |
 |
 |
tat kah choong toy dang lam deh zoop aing |
 |
Tất cả chúng tôi đang làm để giúp anh |
 |
 |
Help us take care of you. |
 |
 |
zoop choong toy cham sok chor aing |
 |
Giúp chúng tôi chăm sóc cho anh |
 |
 |
We have to remove your clothes. |
 |
 |
choong toy faay kaay kwan aw koo ah aing |
 |
Chúng tôi phải cởi quần áo của anh |
 |
 |
Do you have any bad reactions to any medicine? |
 |
 |
aing kor bee noong fan oong foo zee vuy too ak Khong? |
 |
Anh có bị những phản ứng phụ gì với thuốc không? |
 |
 |
Have you eaten food in the past six hours? |
 |
 |
kak day saw teeyin dong ho, aing kor an zee Khong? |
 |
Cách đây sáu tiếng đồng hồ, anh có ăn gì không? |
 |
 |
Is this injury from a landmine? |
 |
 |
aing bee too ung ah baay min faay Khong? |
 |
Anh bị thương ở bãi mìn phải không? |
 |
 |
Were you shot? |
 |
 |
aing bee ban faay Khong? |
 |
Anh bị bắn phải không? |
 |
 |
Is this from a knife? |
 |
 |
too mot kon zaaw faay Khong? |
 |
Từ một con dao phải không? |
 |
 |
Is this from a rock? |
 |
 |
too mot kook dah faay Khong? |
 |
Từ một cục đá phải không? |
 |
 |
Is this from a vehicle crash? |
 |
 |
too mot voo mot doong sair faay Khong? |
 |
Từ một vụ một đụng xe phải không? |
 |
 |
Did a person do this to you? |
 |
 |
mot nguee lam aing bee too ung faay Khong? |
 |
Một người làm anh bị thương phải không? |
 |
 |
Did you lose consciousness after this happened? |
 |
 |
aing bee bat tin saw dor Khong? |
 |
Anh bị bất tỉnh sau đó không? |
 |
 |
Did you lose more than this much blood? |
 |
 |
aing dah bee mat maw neeyu hun loo ung maw naay faay Khong? |
 |
Anh đã bị mất máu nhiều hơn lượng máu này phải không? |
 |
 |
Point to all the parts of your body that hurt. |
 |
 |
chee zah tat kah kak fun bee daw jen kuh teh aing |
 |
Chỉ ra tất cả các phần bị đau trên cơ thể anh |
 |
 |
Does it hurt when I do this? |
 |
 |
Khee toy lam noo vaay cho naay bee daw Khong? |
 |
Khi tôi làm như vậy chỗ này bị đau không? |
 |
 |
Move this like this. |
 |
 |
ku downg cho naay noo vaay |
 |
Cử động chỗ này như vậy |
 |
 |
Turn over this way. |
 |
 |
kwa ay kwa ben naay |
 |
Quay qua bên này |
 |
 |
Did you inhale any smoke or very hot air? |
 |
 |
aing kor heet Khoy haay Khee nowng vaw nguee Khong? |
 |
Anh có hít khói hay khí nóng vào người không? |
 |
 |
Do your lungs hurt? |
 |
 |
foy aing kor bee daw Khong? |
 |
Phổi anh có bị đau không? |
 |