|
This will help you. |
|
|
deeyu naay sair zoop aing |
|
Điều này sẽ giúp anh |
|
|
I have to put a small needle in you here. |
|
|
toy faay dat mot mooy kim nor ah cho naay koo ah aing |
|
Tôi phải đặt một mũi kim nhỏ ở chỗ này của anh |
|
|
We need to give you fluid. |
|
|
choong toy kan faay choo en zik chor aing |
|
Chúng tôi cần phải truyền dịch cho anh |
|
|
We need to give you blood. |
|
|
choong toy kan choo en maw chor aing |
|
Chúng tôi cần truyền máu cho anh |
|
|
I need to put a tube into your throat. |
|
|
toy kan dat mot kaay ung vaw ko aing |
|
Tôi cần đặt một cái ống vào cổ anh |
|
|
This tube will help you breathe better. |
|
|
kaay ong naay sair zoop aing tah zeh hun |
|
Cái ống này sẽ giúp anh thở dễ hơn |
|
|
This tube may feel uncomfortable. |
|
|
kaay ong naay kor leh lam aing Khong twaay maay |
|
Cái ống này có lẽ làm anh không thoải mái |
|
|
I need to put a tube through your nose to your stomach. |
|
|
toy kan dat mot kaay ung too mooy den baaw too koo ah aing |
|
Tôi cần đặt một cái ống từ mũi đến bao tử của anh |
|
|
You need to swallow while I put this tube in your nose. |
|
|
aing kan faay noo at Khee toy dat kaay ong naay vaw mooy koo ah aing |
|
Anh cần phải nuốt khi tôi đặt cái ống này vào mũi của anh |
|
|
Drink this while I gently place the tube into your nose. |
|
|
oo ung kaay naay Khee toy nair nang dat kaay ong naay vaaw mooy koo ah aing |
|
Uống cái này khi tôi nhẹ nhàng đặt cái ống này vào mũi của anh |
|
|
This tube will drain your stomach. |
|
|
kaay ong naay sair lam sak baaw too koo ah aing |
|
Cái ống này sẽ làm sạch bao tử của anh |
|
|
I have to put a small tube into your neck to give you fluid. |
|
|
toy faay dat mot kaay ong nor vaaw koh koo ah aing deh juwen zik chor aing |
|
Tôi phải đặt một cái ống nhỏ vào cổ của anh để truyền dịch cho anh |
|
|
I need to put a tube in your chest. |
|
|
toy kan dat mot kaay ong vaaw nguk koo ah aing |
|
Tôi cần đặt một cái ống vào ngực của anh |
|
|
This needle will release the air from your chest. |
|
|
kay kim naay sair lam tung Khee ah nguk koo ah aing |
|
Cây kim này sẽ làm thông khí ở ngực của anh |
|
|
This will help your burns. |
|
|
kaay naay sair zoop vet fong koo ah aing |
|
Cái này sẽ giúp vết phỏng của anh |
|
|
I need to cut your skin. |
|
|
toy kan kat zah koo ah aing |
|
Tôi cần cắt da của anh |
|
|
We have to restrain you for your safety. |
|
|
vee so an too an koo ah aing, choong toy faay zo aing laay |
|
Vì sự an toàn của anh, chúng tôi phải giữ anh lại |
|
|
You have been burned by a chemical. |
|
|
aing bee fowng zor ho ah chat |
|
Anh bị phỏng do hoá chất |
|
|
We need to wash the chemicals from your skin. |
|
|
choong toy kan zooh ah sak ho ah chat ah zah koo ah aing |
|
Chúng tôi cần rửa sạch hóa chất ở da của anh |
|
|
You will need to be completely washed. |
|
|
aing kan dew uk zooh ah sak ho an to an |
|
Anh cần được rửa sạch hoàn toàn |
|
|
Hold this dressing and apply pressure. |
|
|
dat kaay gak naay vaw vet too ung mot look deh kam maw |
|
Đặt cái gạc này vào vết thương một lúc để cầm máu |
|
|
I need to splint your arm. |
|
|
choong toy kan nep kan taay aing |
|
Chúng tôi cần nẹp cánh tay anh |
|
|
I need to splint your leg. |
|
|
toy kan nep kaay chan aing |
|
Tôi cần nẹp cái chân anh |
|
|
I am applying a tourniquet to stop the bleeding. |
|
|
toy kot kaay bang gah ro naay deh kam maw |
|
Tôi cột cái băng ga-rô này để cầm máu |
|