|
Follow the "follow-me" truck. |
|
|
dee teh yu sair taay "teh yu toy" |
|
"Đi theo xe tải ""Theo tôi""" |
|
|
Take runway ___. |
|
|
ha kaayng soo an dew urn ban ___ |
|
Hạ cánh xuống đường băng ___ |
|
|
Hold short of runway. |
|
|
zurn laay, Khong dee vaaw dew urn ban bay zer |
|
Dừng lại, không đi vào đường băng bây giờ |
|
|
Is able, enter next taxiway. |
|
|
dee vaaw dew urn lan ben karn dew uk Khong |
|
Đi vào đường lăn bên cạnh được không |
|
|
Taxi to parking. |
|
|
chaay den baay daaw |
|
Chạy đến bãi đậu |
|
|
Marshallers will assist. |
|
|
ngoo uh ee hew urn zan sair zoop |
|
Người hướng dẫn sẽ giúp |
|
|
Taxi into position and hold. |
|
|
chaay den deeyim dew uk chee din var zurn laay |
|
Chạy đến điểm được chỉ định và dừng lại |
|
|
There is an obstacle in our way. |
|
|
kor mot vat chew urn ngaay chen dew urn dee koo a choong toy |
|
Có một vật chướng ngại trên đường đi của chúng tôi |
|
|
Can you move that ___? |
|
|
aing kor teh za ee ___ dor Khong? |
|
Anh có thể dời ___ đó không? |
|
|
car? |
|
|
sair huh ee? |
|
Xe hơi? |
|