 |
Please unlock the back door. |
 |
 |
sin Khong Kho a kooh ah saw |
 |
Xin không khoá cửa sau |
 |
 |
We need to inspect the cargo. |
 |
 |
choong toy kan keeyim char lew urn harn ho ar naay |
 |
Chúng tôi cần kiểm tra lượng hàng hóa này |
 |
 |
What is this? |
 |
 |
kaay zee day? |
 |
Cái gì đây? |
 |
 |
Where did you get this ammunition? |
 |
 |
aing lay darn zew uk naay ah daw? |
 |
Anh lấy đạn dược này ở đâu? |
 |
 |
Who does this ammunition belong to? |
 |
 |
darn zew uk naay koo a ay? |
 |
Đạn dược này của ai? |
 |