Traditional greeting.
chaaw aing
Chào anh
Reply to traditional greeting
toy van Khoo eh
Tôi vẫn khỏe
Welcome.
sin chaaw murn
Xin chào mừng
Hello.
sin chaaw
Xin chào
Good morning.
sin chaaw
Xin chào
Good night.
chook ngoo ngorn
Chúc ngủ ngon
Good bye.
tam beeyit
Tạm biệt
How are you doing?
kong veeyik koo a aing teh naaw?
Công việc của anh thế nào?
How are you?
aing Khoo eh Khong?
Anh khỏe không?
I'm fine, thanks, and you?
toy Khoo eh, kam ern, kon aing?
Tôi khỏe, cám ơn, còn anh?
I'm pleased to meet you.
zat vooy dew uk gap aing
Rất vui được gặp anh
What's up?
kor chuen zee vaay?
Có chuyện gì vậy?
Thank you for your help.
kam ern aing dar zoop toy
Cám ơn anh đã giúp tôi
Traditional reply to "How are you"?
toy Khoo eh
Tôi khỏe
I am fine.
toy Khoo eh
Tôi khỏe
Thank you.
kam ern
Cám ơn
Please.
sin
Xin
My name is ___.
toy ten lar ___
Tôi tên là ___
Do you speak English?
aing beeyit noy teeying aing Khong?
Anh biết nói tiếng Anh không?
I do not speak Vietnamese
toy Khong beeyit noy teeying veeyit
Tôi không biết nói tiếng Việt
What is your name?
aing ten zee?
Anh tên gì?
What is the date of your birth?
aing sin ngaay may?
Anh sinh ngày mấy?
Where were you born?
aing sin ah daaw?
Anh sinh ở đâu?
What is your rank?
aing marn kap bak zee?
Anh mang cấp bậc gì?
What is your nationality?
aing marng kwoo ak tik zee?
Anh mang quốc tịch gì?
Do you have any identification papers?
aing kor zay ter zee chun min Khong?
Anh có giấy tờ gì chứng minh không?
Do you have a passport?
aing kor ho cheeyu Khong?
Anh có hộ chiếu không?
What is your job?
aing lam ngeh zee?
Anh làm nghề gì?
Who is in charge?
aay foo chak?
Ai phụ trách?
Where do you serve?
aing fook voo ah daaw?
Anh phục vụ ở đâu?
Which group are you in?
aing too ak norm naaw?
Anh thuộc nhóm nào?
Answer the questions.
char lah ee nurn ko hoy naay
Trả lời những câu hỏi này
Where are you from?
aing lar ngoo uh ee new uk naaw?
Anh là người nước nào?
Do you understand?
aing heeyu Khong?
Anh hiểu không?
I don't understand
toy Khong heeyu
Tôi không hiểu
How much?
baaw neeyu?
Bao nhiêu?
How many?
baaw neeyu?
Bao nhiêu?
Repeat it
lap laay deeyu dor
Lặp lại điều đó
Where is ___?
ah daaw ___?
Ở đâu ___?
What direction?
hew urn naaw?
Hướng nào?
Is it far?
kor sar Khong?
Có xa không?
Are there armed men near here?
kor nurn ngoo uh ee kor voo Khee ah gan daay Khong?
Có những người có vũ khí ở gần đây không?
Where did they go?
hor dar dee daaw?
Họ đã đi đâu?
What weapons?
voo Khee zee?
Vũ khí gì?
Speak slowly.
noy cham laay
Nói chậm lại
Where is your unit?
don vee koo a aing ah daaw?
Đơn vị của anh ở đâu?
Where did you see them?
aing dar nin tay hor ah daaw?
Anh đã nhìn thấy họ ở đâu?
Where is your family?
zar din aing ah daaw?
Gia đình anh ở đâu?