 |
We are United States Sailors. |
 |
 |
choong toy lar tooy too mee |
 |
Chúng tôi là thủy thủ Mỹ |
 |
 |
Who is the captain of this vessel? |
 |
 |
ay lar tuen chew urn koo a korn taaw naay? |
 |
Ai là thuyền trưởng của con tàu này? |
 |
 |
Where is the captain of the vessel? |
 |
 |
tuen chew urn koo a taaw ah daaw? |
 |
Thuyền trưởng của tàu ở đâu? |
 |
 |
Who is the engineer? |
 |
 |
ay lar kee su? |
 |
Ai là kỹ sư? |
 |
 |
Who is the supply officer? |
 |
 |
ay lar nun veeyin koong kap hang ho ar? |
 |
Ai là nhân viên cung cấp hàng hóa? |
 |
 |
Who is the communications officer? |
 |
 |
ay lar nun veeyin tong tin leeyin lak? |
 |
Ai là nhân viên thông tin liên lạc? |
 |
 |
Who is the master of this vessel? |
 |
 |
ay lar choo korn taaw naay? |
 |
Ai là chủ con tàu này? |
 |
 |
What is your name? |
 |
 |
aing ten zee? |
 |
Anh tên gì? |
 |
 |
What are the names of your crew? |
 |
 |
ten koo a kak tooy too do arn lar zee? |
 |
Tên của các thủy thủ đoàn là gì? |
 |
 |
What is your citizenship? |
 |
 |
aing marng kwoo ak tik zee? |
 |
Anh mang quốc tịch gì? |
 |
 |
What are the citizenships of the crew? |
 |
 |
kak tooy too do arn marn kwoo ak tik zee? |
 |
Các thủy thủ đoàn mang quốc tịch gì? |
 |
 |
Show me your passport. |
 |
 |
chor toy sairm hoh cheeyu koo a aing |
 |
Cho tôi xem hộ chiếu của anh |
 |
 |
Show me your seaman papers. |
 |
 |
chor toy sairm zay ter tooy too koo a aing |
 |
Cho tôi xem giấy tờ thủy thủ của anh |
 |
 |
Direct me to your cabin. |
 |
 |
chee toy den fong koo a aing |
 |
Chỉ tôi đến phòng của anh |
 |
 |
What is the name of your vessel? |
 |
 |
korn taaw koo a aing ten zee? |
 |
Con tàu của anh tên gì? |
 |
 |
What other names has this vessel used? |
 |
 |
nurn ten Khak mar korn taaw naay dar kor lar zee? |
 |
Những tên khác mà con tàu này đã có là gì? |
 |
 |
Has this vessel been modified? |
 |
 |
korn taaw naay dar taay doy hin zarn chooh ah? |
 |
Con tàu này đã thay đổi hình dáng chưa? |
 |
 |
What is the draft of your vessel? |
 |
 |
mon koo a taaw aing teh naaw? |
 |
Mớn của tàu anh thế nào? |
 |
 |
Lead me to your engine room. |
 |
 |
dooh ah toy den fon maay |
 |
Đưa tôi đến phòng máy |
 |
 |
Lead me your stateroom. |
 |
 |
dooh ah toy den fon ngoo koo a aing |
 |
Đưa tôi đến phòng ngủ của anh |
 |
 |
Show me your manifest. |
 |
 |
chor toy sairm bang keh Khaay hang ho ar cher chen taaw |
 |
Cho tôi xem bảng kê khai hàng hóa chở trên tàu |
 |
 |
Show me your shipping documents. |
 |
 |
chor toy sairm churn tu hang ho ar |
 |
Cho tôi xem chứng từ hàng hóa |
 |
 |
Show me your shipping schedule. |
 |
 |
chor toy sairm lik van chuen hang ho ar koo a aing |
 |
Cho tôi xem lịch vận chuyển hàng hóa của anh |
 |
 |
Who is your employer? |
 |
 |
ay lar choo koo a aing? |
 |
Ai là chủ của anh? |
 |
 |
Who is your supervisor? |
 |
 |
ay lar ngoo uh ee zam sat aing? |
 |
Ai là người giám sát anh? |
 |
 |
What is your destination? |
 |
 |
aing den daaw? |
 |
Anh đến đâu? |
 |
 |
What is your next port of call? |
 |
 |
aing sair zurn tam ah kan keh teeyip naaw? |
 |
Anh sẽ dừng tạm ở cảng kế tiếp nào? |
 |
 |
What was your last port of call? |
 |
 |
aing muh ee zurn tam ah kang naaw? |
 |
Anh mới dừng tạm ở cảng nào? |
 |
 |
Where is your homeport? |
 |
 |
aing dan kee taaw ah kang naaw? |
 |
Anh đăng ký tàu ở cảng nào? |
 |
 |
How much fuel do you have? |
 |
 |
aing kor baaw neeyu neeyin leeyu? |
 |
Anh có bao nhiêu nhiên liệu? |
 |
 |
Do you have any illegal contraband? |
 |
 |
aing kor hang laaw Khong? |
 |
Anh có hàng lậu không? |
 |
 |
Do you have any weapons on board? |
 |
 |
aing kor voo Khee chen taaw Khong? |
 |
Anh có vũ khí trên tàu không? |
 |
 |
Do you have any drugs on board? |
 |
 |
aing kor mar tooy chen taaw Khong? |
 |
Anh có ma túy trên tàu không? |
 |
 |
Do you have any females on board? |
 |
 |
aing kor foo nu chen taaw Khong? |
 |
Anh có phụ nữ trên tàu không? |
 |
 |
Do you have any children on board? |
 |
 |
aing kor jair airm chen taaw Khong? |
 |
Anh có trẻ em trên tàu không? |
 |
 |
Are you trafficking humans? |
 |
 |
aing kor boo an ngoo uh ee Khong? |
 |
Anh có buôn người không? |
 |
 |
Are you trafficking weapons? |
 |
 |
aing kor boo an laaw voo Khee Khong? |
 |
Anh có buôn lậu vũ khí không? |
 |
 |
Are you trafficking illegal drug? |
 |
 |
aing kor boo an laaw mar tooy Khong? |
 |
Anh có buôn lậu ma túy không? |
 |
 |
Move to the stern of the vessel. |
 |
 |
dee veh fee eh doo oy taaw |
 |
Đi về phía đuôi tàu |
 |
 |
Move to the bow of the vessel. |
 |
 |
dee veh fee eh moo oy taaw |
 |
Đi về phía mũi tàu |
 |
 |
I will be taking your fingerprints. |
 |
 |
toy sair lay zaw lan taay koo a aing |
 |
Tôi sẽ lấy dấu lăn tay của anh |
 |
 |
We must search you. |
 |
 |
choong toy faay sairt aing |
 |
Chúng tôi phải xét anh |
 |
 |
We must search the vessel. |
 |
 |
choong toy faay sairt korn taaw |
 |
Chúng tôi phải xét con tàu |
 |
 |
What is in this compartment? |
 |
 |
kaay zee ah chong fong naay? |
 |
Cái gì ở trong phòng này? |
 |
 |
What is in this container? |
 |
 |
kaay zee ah chong toong hang naay? |
 |
Cái gì ở trong thùng hàng này? |
 |
 |
I am going to conduct a search of your person. |
 |
 |
toy sair chee hooy mot koo ak sairt ngoo uh ee aing |
 |
Tôi sẽ chỉ huy một cuộc xét người anh |
 |
 |
Please spread your feet and raise your arms. |
 |
 |
sin zang haay chan zar var dooh ah haay taay len |
 |
Xin giăng hai chân ra và đưa hai tay lên |
 |
 |
Please turn around. |
 |
 |
sin kwaay mot vong |
 |
Xin quay một vòng |
 |
 |
Please remove your coat / shoes / hat / etc. |
 |
 |
sin kaay aw Khoo ak / zaay / non zar |
 |
Xin cởi áo khoác / giày / nón ra |
 |
 |
I'm sorry, this is not authorized. |
 |
 |
toy sin loy, deeyu naay lar Khong kor tam kwen |
 |
Tôi xin lỗi, điều này là không có thẩm quyền |
 |
 |
You may proceed. |
 |
 |
aing kor teh teeyip took |
 |
Anh có thể tiếp tục |
 |
 |
STOP! Do not proceed beyond this point until authorized by an appointed official. |
 |
 |
zung laay! ngwaay van deh naay zar Khong teeyip took chor den Khee dew uk wee kwen tu mot chee din chin tuk |
 |
Dừng lại! Ngoài vấn đề này ra không tiếp tục cho đến khi được ủy quyền từ một chỉ định chính thức |
 |
 |
Please have identification ready to present. |
 |
 |
sin choo un bee chun min nun zan san deh dooh ah zar |
 |
Xin chuẩn bị chứng minh nhân dân sẵn để đưa ra |
 |
 |
Stop! |
 |
 |
zurn laay! |
 |
Dừng lại! |
 |
 |
Stop or I will shoot! |
 |
 |
zurn laay neh yu Khong toy sair ban! |
 |
Dừng lại nếu không tôi sẽ bắn! |
 |