 |
Please wait for an interpreter. |
 |
 |
sin daay ngoo uh ee feeyin zik |
 |
Xin đợi người phiên dịch |
 |
 |
Please turn off your camera. |
 |
 |
sin tat may kar meh raa koo a aing |
 |
Xin tắt máy ca-mê-ra của anh |
 |
 |
Please turn off your recorder. |
 |
 |
sin tat may yee am koo a aing |
 |
Xin tắt máy ghi âm của anh |
 |
 |
Here is a copy of our ground rules. |
 |
 |
day lar barn kop bee nurng kwee din ker barn koo a choong toy |
 |
Đây là bản cop-pi những qui định cơ bản của chúng tôi |
 |
 |
Sign here if you agree to follow the ground rules. |
 |
 |
kee vaaw day neh oo aing don ee too un teh yu nurng kwee din kir barn naay |
 |
Ký vào đây nếu anh đồng ý tuân theo những qui định cơ bản này |
 |
 |
This is not the public affairs office. |
 |
 |
day Khong faay lar varn fong doy ngwaay |
 |
Đây không phải là văn phòng đối ngoại |
 |
 |
I am not an official spokesperson. |
 |
 |
toy Khong faay lar ngoo uh ee fart ngon chin tik |
 |
Tôi không phải là người phát ngôn chính thức |
 |
 |
He does not wish to give an interview. |
 |
 |
aing ay Khong moo an kor mot koo ak fong van |
 |
Anh ấy không muốn có một cuộc phỏng vấn |
 |
 |
She does not wish to give an interview. |
 |
 |
chee ay Khong moo an kor mot koo ak fong van |
 |
Chị ấy không muốn có một cuộc phỏng vấn |
 |
 |
Do not take photos here. |
 |
 |
durn choop hin ah daay |
 |
Đừng chụp hình ở đây |
 |
 |
Do not take videos here. |
 |
 |
durn kwaay feem ah daay |
 |
Đừng quay phim ở đây |
 |
 |
Do not take photos of this place. |
 |
 |
durn choop hin ah cho naay |
 |
Đừng chụp hình ở chỗ này |
 |
 |
Do not take videos of this place. |
 |
 |
durn kwaay feem ah cho naay |
 |
Đừng quay phim ở chỗ này |
 |
 |
Do not take photos of this piece of equipment. |
 |
 |
durn choop hin teeyit bee naay |
 |
Đừng chụp hình thiết bị này |
 |
 |
Do not take videos of this piece of equipment. |
 |
 |
durn kwaay feem teeyit bee naay |
 |
Đừng quay phim thiết bị này |
 |
 |
You cannot enter this area now. |
 |
 |
aing Khong teh vaaw Khoo vik naay bay za |
 |
Anh không thể vào khu vực này bây giờ |
 |
 |
For security reasons, I cannot address this question. |
 |
 |
vee nurn lee zor arn nin, toy Khong teh taaw loo un van deh naay |
 |
Vì những lý do an ninh, tôi không thể thảo luận vấn đề này |
 |
 |
I cannot address that question until the investigation is finished. |
 |
 |
toy Khong teh taaw loo un van deh dor chor den Khee koo ak deeyu char ket took |
 |
Tôi không thể thảo luận vấn đề đó cho đến khi cuộc điều tra kết thúc |
 |
 |
We do not discuss personnel or equipment strength with the media. |
 |
 |
choong toy Khong taaw loo un veh nurng mat maing koo a nun su haay teeyit bee vuh ee zeh ee chuen tong baaw chee |
 |
Chúng tôi không thảo luận về những mặt mạnh của nhân sự hay thiết bị với giới truyền thông báo chí |
 |
 |
We do not discuss future operations with the media. |
 |
 |
choong toy Khong taaw loo un nurn ho art don chorn tew urn laay vuh ee zuh ee chuen tong baaw chee |
 |
Chúng tôi không thảo luận những hoạt động trong tương lai với giới truyền thông báo chí |
 |
 |
We do not discuss nuclear operations with the media. |
 |
 |
choong toy Khong taaw loo un nurn ho art don hart neeyan vuh ee zuh ee chuen tong baaw chee |
 |
Chúng tôi không thảo luận những hoạt động hạt nhân với giới truyền thông báo chí |
 |
 |
We do not discuss chemical operations with the media. |
 |
 |
choong toy Khong taaw loo un nurn ho art don ho ar hork vuh ee zuh ee chuen tong baaw chee |
 |
Chúng tôi không thảo luận những hoạt động hoá học với giới truyền thông báo chí |
 |
 |
We do not discuss biological operations with the media. |
 |
 |
choong toy Khong taaw loo un nurn ho art don sin vut hork vuh ee zuh ee chuen tong baaw chee |
 |
Chúng tôi không thảo luận những hoạt động sinh vật học với giới truyền thông báo chí |
 |
 |
We do not have information on this subject. |
 |
 |
choong toy Khong kor nurng tong tin veh deh tay naay |
 |
Chúng tôi không có những thông tin về đề tài này |
 |
 |
Names cannot be released until victims' relatives are notified. |
 |
 |
ten Khong teh kong bo chor den Khee nurn veeyik leeyin kwan den narn nun dew uk tong baaw |
 |
Tên không thể công bố cho đến khi những việc liên quan đến nạn nhân được thông báo |
 |