 |
Wear this badge where it can be seen. |
 |
 |
deh yu kaay bang naay ah cho mar no kor teh dew uk nin taay |
 |
Đeo cái băng này ở chỗ mà nó có thể được nhìn thấy |
 |
 |
Leave your camera with this person. |
 |
 |
deh ka meh raa koo a aing laay vuh ee ngoo uh ee naay |
 |
Để ca-mê-ra của anh lại với người này |
 |
 |
Leave your cell phone with this person. |
 |
 |
deh deeyin twaay zee don koo a aing laay vuh ee ngoo uh ee naay |
 |
Để điện thoại di động của anh lại với người này |
 |
 |
I am your escort. |
 |
 |
toy dooh ah aing dee |
 |
Tôi đưa anh đi |
 |
 |
He is your escort. |
 |
 |
aing ay dooh ah aing dee |
 |
Anh ấy đưa anh đi |
 |
 |
Follow them. |
 |
 |
dee teh yu hor |
 |
Đi theo họ |
 |
 |
You will ride with me in that vehicle. |
 |
 |
aing sair dee vuh ee toy chen cheeyik sair dor |
 |
Anh sẽ đi với tôi trên chiếc xe đó |
 |
 |
You will ride with us in this vehicle. |
 |
 |
aing sair dee vuh ee choong toy chen cheeyik sair naay |
 |
Anh sẽ đi với chúng tôi trên chiếc xe này |
 |
 |
You will ride with him in that vehicle. |
 |
 |
aing sair dee vuh ee aing ay chen cheeyik sair dor |
 |
Anh sẽ đi với anh ấy trên chiếc xe đó |
 |
 |
You will ride with her. |
 |
 |
aing sair dee vuh ee chee ay |
 |
Anh sẽ đi với chị ấy |
 |